STT | Tên văn bản | Tập tin tải về |
1 | Mẫu giấy viết tay mua bán nhà đất | |
2 | Mẫu tờ khai thuế 03/BĐS-TNCN | |
3 | Mẫu giấy gia hạn nộp thuế và tiền thuê đất năm 2022 | |
4 | Mẫu hợp đồng cho thuê quyền sử dụng đất mới nhất | |
5 | Mẫu Giấy biên nhận tiền đặt cọc | |
6 | Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất mới nhất | |
7 | Mẫu hợp đồng ủy quyền bán nhà đất | |
8 | Mẫu số 01/MGTH: Văn bản đề nghị miễn giảm thuế | |
9 | Hợp đồng thi công xây dựng phần thô | |
10 | Hợp đồng thuê nhà trọ | |
11 | Mẫu Đề nghị hỗ trợ hộ kinh doanh ảnh hưởng dịch Covid-19 | |
12 | Hợp đồng đặt cọc mua bán căn hộ chung cư | |
13 | Biên bản thanh lý hợp đồng xây dựng | |
14 | Mẫu giấy tờ chứng minh đủ điều kiện vay vốn xây mới, sửa chữa nhà ở từ ngày 01/10/2021 | |
15 | Hợp đồng thuê nhà chung cư | |
16 | Hợp đồng thuê mặt bằng | |
17 | Mẫu hợp đồng đặt cọc thuê nhà | |
18 | Mẫu đơn khởi kiện tranh chấp đất đai | |
19 | Mẫu đơn đề nghị giải quyết tranh chấp đất đai | |
20 | Biên bản bàn giao tài sản | |
21 | Biên bản bàn giao căn hộ | |
22 | Tờ khai tiền sử dụng đất | |
23 | Mẫu hợp đồng mua bán căn hộ chung cư | |
24 | Hợp đồng thi công nội thất | |
25 | Đơn xin chuyển mục đích sử dụng đất | |
26 | Hợp đồng mua bán nhà đất chưa có sổ đỏ | |
27 | Biên bản thanh lý hợp đồng thuê nhà | |
28 | Hợp đồng thuê nhà | |
29 | Hợp đồng mua bán nhà đất | |
30 | Hợp đồng đặt cọc mua bán nhà đất | |
31 | Hợp đồng thi công xây dựng nhà ở | |
32 | Tờ khai lệ phí trước bạ nhà, đất | |
33 | Hợp đồng chuyển nhượng phần góp vốn | |
34 | Hợp đồng đặt cọc | |
35 | Hợp đồng cho thuê nhà | |
36 | Mẫu di chúc bằng văn bản không có người làm chứng | |
37 | Mẫu di chúc bằng văn bản có người làm chứng | |
38 | Mẫu di chúc bằng văn bản có công chứng, chứng thực | |
39 | Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất | |
40 | Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất | |
41 | Biên bản giao đất trên thực địa | |
42 | Hợp đồng thuê đất | |
43 | Hợp đồng thuê nhà ở | |
44 | Đơn xin giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | |
45 | Đơn xin thuê lại đất | |
46 | Đơn xin giao đất để làm nhà ở (dùng cho hộ gia đình, cá nhân) | |
47 | Hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất | |
48 | Hợp đồng cho thuê quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất | |
49 | Đơn xin thuê đất (Dùng cho tổ chức trong nước, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức nước ngoài, cá nhân nước ngoài) | |
50 | Đơn xin thuê đất (dành cho tổ chức trong nước) | |
51 | Đơn xin gia hạn sử dụng đất | |
52 | Đơn đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất | |
53 | Đơn đề nghị cấp lại, cấp đổi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | |
54 | Danh sách tài sản gắn liền với đất trên cùng một thửa đất | |
55 | Danh sách các thửa đất của cùng một người sử dụng, người được giao quản lý | |
56 | Danh sách người sử dụng chung thửa đất, chủ sở hữu chung tài sản gắn liền với đất | |
57 | Sổ địa chính (điện tử) - Phần đăng ký thửa đất, Phần đăng ký căn hộ, Văn phòng, Cơ sở dịch vụ - Thương mại trong nhà chung cư, Nhà hỗn hợp | |
58 | Thông báo văn phòng điều hành của nhà thầu nước ngoài | |
59 | Báo cáo tình hình cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài và hoạt động của nhà thầu nước ngoài tại địa phương | |
60 | Báo cáo tình hình hoạt động của nhà thầu nước ngoài (Định kỳ và khi hoàn thành công trình) | |
61 | Đơn đề nghị điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng | |
62 | Quyết định về việc điều chỉnh Giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài, Thủ trưởng cơ quan chuyên môn về xây dựng (Bộ Xây dựng) | |
63 | Quyết định về việc cấp Giấy phép hoạt động xây dựng cho cá nhân Thủ trưởng Cơ quan chuyên môn về xây dựng (Bộ Xây dựng) | |
64 | Quyết định về việc cấp Giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài | |
65 | Đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động xây dựng (Đối với nhà thầu là tổ chức) | |
66 | Giấy ủy quyền | |
67 | Báo cáo các công việc/dự án đã thực hiện trong 3 năm gần nhất | |
68 | Đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động xây dựng (Đối với nhà thầu là tổ chức) | |
69 | Bản kê khai kinh nghiệm của tổ chức, cá nhân thiết kế | |
70 | Đơn đăng ký, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | |