Bảng giá thép mới nhất
STT | Thương hiệu | Loại sản phẩm | ||
Thép cuộn D6, D8-CB240 | Thép thanh vằn D10 CB300 | Thép thanh vằn D12 CB300 | ||
Triệu đồng/tấn | ||||
1 | Hòa Phát miền Nam | 17,25 | 17,71 | 17,51 |
Hòa Phát miền Bắc | 17,25 | 17,81 | 17,66 | |
Hòa Phát miền Trung | 17,2 | 17,71 | 17,51 |
Bảng giá xi măng mới nhất
STT | Thương hiệu | Loại sản phẩm | |||
Xi măng PCB40 (Xi măng Pooclăng hỗn hợp) | Xi măng xây tô | Xi măng đa dụng | Bền Sun Phát PCB40-MS Dùng cho công trình ven biển | ||
Triệu đồng/tấn | |||||
1 | Vicem Hà Tiên | 1,67 | 1,41 | 1,65 | 1,67 |
Bảng giá gạch không nung mới nhất
STT | Loại sản phẩm | Đơn vị | Giá |
1 | Gạch bê tông 40 x 80 x 180 | đồng/viên | 1,110 |
2 | Gạch bê tông 80 x 80 x 180 | đồng/viên | 1,300 |
Nguồn: Sở Xây dựng TP.HCM |
Bảng giá sơn nước mới nhất
STT | Thương hiệu | Loại sản phẩm | ||||
Sơn nội thất (25kg) | Sơn ngoại thất (25kg) | Sơn chống nóng (20kg) | Sơn lót nội thất (25kg) | Sơn lót ngoại thất (25kg) | ||
Đồng/thùng | ||||||
1 | Sơn KOVA | 1,411,000 | 2,560,909 | 2,106,363 | 1,285,363 | 2,035,273 |
Bảng giá đá mới nhất
STT | Loại sản phẩm | Đơn vị | Giá |
1 | Đá 1 x 2 | đồng/tấn | 148,000 |
2 | Đá 4 x 6 | đồng/tấn | 115,000 |
3 | Đá 1 x 1 | đồng/tấn | 180,000 |
Nguồn: Sở Xây dựng TP.HCM |
Bảng giá cát xây dựng mới nhất
STT | Loại sản phẩm | Đơn vị | Giá |
1 | Cát nghiền cho bê tông và vữa ( Cát nghiền từ đá xanh) | đồng/m3 | 125,000 |
2 | Cát xây tô | đồng/m3 | 272,727 |
3 | Cát san lấp | đồng/m3 | 230,000 |
4 | Cát bê tông | đồng/m3 | 336,363 |
Nguồn: Sở Xây dựng TP.HCM |
-
Bảng giá VLXD
-
Giá vật liệu xây dựng tại Đồng Tháp quý I/2022
08/07/2022 5:14 PM
Liên Sở Xây dựng - Tài chính tỉnh Đồng Tháp vừa công bố giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây dựng khu vực trung tâm và các huyện của tỉnh Đồng Tháp trong quý I/2022.