| STT | Tên văn bản | Xem online | Tập tin tải về |
| 211 | Bảng giá đất thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng năm 2014 | | |
| 212 | Bảng giá đất thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng năm 2014 | | |
| 213 | Bảng giá đất huyện Lâm Hà - Lâm Đồng năm 2014 | | |
| 214 | Bảng giá đất huyện Lạc Dương - Lâm Đồng năm 2014 | | |
| 215 | Bảng giá đất huyện Đức Trọng - Lâm Đồng năm 2014 | | |
| 216 | Bảng giá đất huyện Đơn Dương - Lâm Đồng năm 2014 | | |
| 217 | Bảng giá đất huyện Đam Rông - Lâm Đồng năm 2014 | | |
| 218 | Bảng giá đất huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng năm 2014 | | |
| 219 | Bảng giá đất huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng năm 2014 | | |
| 220 | Bảng giá đất huyện Di Linh - Lâm Đồng năm 2014 | | |
| 221 | Bảng giá đất huyện Cát Tiên - Lâm Đồng năm 2014 | | |
| 222 | Bảng giá đất huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng năm 2014 | | |
| 223 | Bảng giá đất huyện Vĩnh Hưng - Long An năm 2014 | | |
| 224 | Bảng giá đất huyện Thủ Thừa - Long An năm 2014 | | |
| 225 | Bảng giá đất huyện Thạnh Hóa - Long An năm 2014 | | |
| 226 | Bảng giá đất huyện Tân Trụ - Long An năm 2014 | | |
| 227 | Bảng giá đất huyện Tân Thạnh - Long An năm 2014 | | |
| 228 | Bảng giá đất huyện Tân Hưng - Long An năm 2014 | | |
| 229 | Bảng giá đất thành phố Tân An - Long An năm 2014 | | |
| 230 | Bảng giá đất huyện Mộc Hóa - Long An năm 2014 | | |
| 231 | Bảng giá đất thị xã Kiến Tường - Long An năm 2014 | | |
| 232 | Bảng giá đất huyện Đức Huệ - Long An năm 2014 | | |
| 233 | Bảng giá đất huyện Đức Hòa - Long An năm 2014 | | |
| 234 | Bảng giá đất huyện Châu Thành - Long An năm 2014 | | |
| 235 | Bảng giá đất huyện Cần Giuộc - Long An năm 2014 | | |
| 236 | Bảng giá đất huyện Cần Đước - Long An năm 2014 | | |
| 237 | Bảng giá đất huyện Bến Lức - Long An năm 2014 | | |
| 238 | Bảng giá đất Quận Gò Vấp, Thủ Đức, Hóc Môn, Củ Chi, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh - TP.HCM năm 2014 | | |
| 239 | Bảng giá đất Quận 7,8,9,10,11,12, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú, Bình Tân - TP.HCM năm 2014 | | |
| 240 | Bảng giá đất Quận 1,2,3,4,5,6 - TP.HCM năm 2014 | | |
| 241 | Bảng giá đất Cao Bằng năm 2014 | | |
| 242 | Bảng giá đất Quảng Nam năm 2014 | | |
| 243 | Bảng giá đất Đồng Tháp năm 2014 | | |
| 244 | Bảng giá đất Bình Phước năm 2014 | | |
| 245 | Bảng giá đất Vĩnh Long năm 2014 | | |
| 246 | Bảng giá đất Bình Dương năm 2014 | | |
| 247 | Bảng giá đất huyện Ứng Hòa - Hà Nội năm 2014 | | |
| 248 | Bảng giá đất huyện Thường Tín - Hà Nội năm 2014 | | |
| 249 | Bảng giá đất quận Thanh Xuân - Hà Nội năm 2014 | | |
| 250 | Bảng giá đất huyện Thanh Trì - Hà Nội năm 2014 | | |
| 251 | Bảng giá đất huyện Thanh Oai - Hà Nội năm 2014 | | |
| 252 | Bảng giá đất huyện Từ Liêm - Hà Nội năm 2014 | | |
| 253 | Bảng giá đất quận Tây Hồ - Hà Nội năm 2014 | | |
| 254 | Bảng giá đất Thị xã Sơn Tây - Hà Nội năm 2014 | | |
| 255 | Bảng giá đất huyện Sóc Sơn - Hà Nội năm 2014 | | |
| 256 | Bảng giá đất huyện Quốc Oai - Hà Nội năm 2014 | | |
| 257 | Bảng giá đất huyện Phúc Thọ - Hà Nội năm 2014 | | |
| 258 | Bảng giá đất huyện Phú Xuyên - Hà Nội năm 2014 | | |
| 259 | Bảng giá đất huyện Mỹ Đức - Hà Nội năm 2014 | | |
| 260 | Bảng giá đất huyện Mê Linh - Hà Nội năm 2014 | | |
| 261 | Bảng giá đất quận Long Biên - Hà Nội năm 2014 | | |
| 262 | Bảng giá đất quận Hoàng Mai - Hà Nội năm 2014 | | |
| 263 | Bảng giá đất quận Hoàn Kiếm - Hà Nội năm 2014 | | |
| 264 | Bảng giá đất huyện Hoài Đức - Hà Nội năm 2014 | | |
| 265 | Bảng giá đất quận Hai Bà Trưng - Hà Nội năm 2014 | | |
| 266 | Bảng giá đất quận Hà Đông - Hà Nội năm 2014 | | |
| 267 | Bảng giá đất huyện Gia Lâm - Hà Nội năm 2014 | | |
| 268 | Bảng giá đất quận Đống Đa - Hà Nội năm 2014 | | |
| 269 | Bảng giá đất huyện Đông Anh - Hà Nội năm 2014 | | |
| 270 | Bảng giá đất huyện Đan Phượng - Hà Nội năm 2014 | | |
| 271 | Bảng giá đất huyện Chương Mỹ - Hà Nội năm 2014 | | |
| 272 | Bảng giá đất quận Cầu Giấy - Hà Nội năm 2014 | | |
| 273 | Bảng giá đất huyện Ba Vì - Hà Nội năm 2014 | | |
| 274 | Bảng giá đất quận Ba Đình - Hà Nội năm 2014 | | |
| 275 | Bảng giá đất Bắc Giang năm 2014 | | |
| 276 | Bảng giá đất Kon Tum năm 2014 | | |
| 277 | Bảng giá đất Bến Tre năm 2014 | | |
| 278 | Bảng giá đất Hậu Giang năm 2014 | | |
| 279 | Bảng giá đất Quảng Ninh năm 2013 | | |
| 280 | Bảng giá đất Bắc Giang năm 2013 | | |