| STT | Tên văn bản | Xem online | Tập tin tải về |
| 141 | Bảng giá đất Ninh Thuận năm 2015 | | |
| 142 | Bảng giá đất Khánh Hòa năm 2015 | | |
| 143 | Bảng giá đất Phú Yên năm 2015 | | |
| 144 | Bảng giá đất Bình Định năm 2015 | | |
| 145 | Bảng giá đất Quảng Ngãi năm 2015 | | |
| 146 | Bảng giá đất Quảng Nam năm 2015 | | |
| 147 | Bảng giá đất Quảng Nam năm 2015 (Quyết định và phụ lục) | | |
| 148 | Bảng giá đất Đà Nẵng năm 2015 | | |
| 149 | Bảng giá đất Tp.Hồ Chí Minh năm 2015 | | |
| 150 | Bảng giá đất Huyện Vĩnh Thạnh Tp.Cần Thơ năm 2015 | | |
| 151 | Bảng giá đất Huyện Cờ Đỏ Tp.Cần Thơ năm 2015 | | |
| 152 | Bảng giá đất Huyện Thới Lai Tp.Cần Thơ năm 2015 | | |
| 153 | Bảng giá đất quận Phong Điền Tp.Cần Thơ năm 2015 | | |
| 154 | Bảng giá đất quận Thốt Nốt Tp.Cần Thơ năm 2015 | | |
| 155 | Bảng giá đất quận Ô Môn Tp.Cần Thơ năm 2015 | | |
| 156 | Bảng giá đất quận Cái Răng Tp.Cần Thơ năm 2015 | | |
| 157 | Bảng giá đất quận Bình Thủy Tp.Cần Thơ năm 2015 | | |
| 158 | Bảng giá đất quận Ninh Kiều Tp.Cần Thơ năm 2015 | | |
| 159 | Bảng giá đất Cần Thơ năm 2015 (Quyết định và phụ lục) | | |
| 160 | Bảng giá đất Hà Nam năm 2015 | | |
| 161 | Bảng giá đất Thừa Thiên Huế năm 2015 | | |
| 162 | Bảng giá đất Tiền Giang năm 2015 | | |
| 163 | Bảng giá đất Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2015 | | |
| 164 | Bảng giá đất Hà Nội năm 2015 (bảng số 8 - 9) | | |
| 165 | Bảng giá đất Hà Nội năm 2015 (bảng số 5 - 8) | | |
| 166 | Bảng giá đất Hà Nội năm 2015 (bảng số 1 - 5) | | |
| 167 | Bảng giá đất Kiên Giang năm 2015 | | |
| 168 | Bảng giá đất Đồng Nai năm 2015 | | |
| 169 | Bảng giá đất Tiền Giang năm 2014 | | |
| 170 | Bảng giá đất Quảng Trị năm 2014 | | |
| 171 | Bảng giá đất Lai Châu năm 2014 | | |
| 172 | Bảng giá đất Gia Lai năm 2014 | | |
| 173 | Bảng giá đất Đắk Lắk năm 2014 | | |
| 174 | Bảng giá đất Tuyên Quang năm 2014 | | |
| 175 | Bảng giá đất Thái Nguyên năm 2014 | | |
| 176 | Bảng giá đất Sơn La năm 2014 | | |
| 177 | Bảng giá đất Quảng Ninh năm 2014 | | |
| 178 | Bảng giá đất Phú Thọ năm 2014 | | |
| 179 | Bảng giá đất Ninh Thuận năm 2014 | | |
| 180 | Bảng giá đất Ninh Bình năm 2014 | | |
| 181 | Bảng giá đất Lào Cai năm 2014 | | |
| 182 | Bảng giá đất Kiên Giang năm 2014 | | |
| 183 | Bảng giá đất Hòa Bình năm 2014 | | |
| 184 | Bảng giá đất Hải Dương năm 2014 | | |
| 185 | Bảng giá đất Bắc Kạn năm 2014 | | |
| 186 | Bảng giá đất Phú Yên năm 2014 | | |
| 187 | Bảng giá đất Nghệ An năm 2014 | | |
| 188 | Bảng giá đất Khánh Hòa năm 2014 | | |
| 189 | Bảng giá đất Hà Nam năm 2014 | | |
| 190 | Bảng giá đất Bình Thuận năm 2014 | | |
| 191 | Bảng giá đất Bình Định năm 2014 | | |
| 192 | Bảng giá đất Bắc Ninh năm 2014 | | |
| 193 | Bảng giá đất Hà Tĩnh năm 2014 | | |
| 194 | Bảng giá đất Sóc Trăng năm 2014 | | |
| 195 | Bảng giá đất Quảng Bình năm 2014 | | |
| 196 | Bảng giá đất Đồng Nai năm 2014 | | |
| 197 | Bảng giá đất Quảng Ngãi năm 2014 | | |
| 198 | Bảng giá đất Hưng Yên năm 2014 | | |
| 199 | Bảng giá đất Cần Thơ năm 2014 | | |
| 200 | Bảng giá đất Tây Ninh năm 2014 | | |
| 201 | Bảng giá đất Hải Phòng năm 2014 | | |
| 202 | Bảng giá đất Thừa Thiên Huế năm 2014 | | |
| 203 | Bảng giá đất Bạc Liêu năm 2014 | | |
| 204 | Bảng giá đất Cà Mau năm 2014 | | |
| 205 | Bảng giá đất tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2014 | | |
| 206 | Bảng giá đất Yên Bái năm 2014 | | |
| 207 | Bảng giá đất Lạng Sơn năm 2014 | | |
| 208 | Bảng giá đất Thái Bình năm 2014 | | |
| 209 | Bảng giá đất Thanh Hóa năm 2014 | | |
| 210 | Bảng giá đất Trà Vinh năm 2014 | | |