STT | Tên văn bản | Tập tin tải về |
1 | Mẫu 02/TK-SDDPNN: Tờ khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp áp dụng đối với tổ chức | |
2 | Mẫu 01/TK-SDDPNN: Tờ khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp áp dụng đối với hộ gia đình, cá nhân | |
3 | Mẫu số 01/PYC yêu cầu cung cấp thông tin dữ liệu đất đai | |
4 | Mẫu số 09/ĐK: Đơn đăng ký biến động đất đai , tài sản gắn liền với đất | |
5 | Mẫu Giấy đề nghị gia hạn nộp thuế và tiền thuê đất 2023 | |
6 | Mẫu số 04/ĐK: Đơn đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | |
7 | Mẫu số: 01/GHAN về việc đề nghị gia hạn nộp thuế năm 2023 | |
8 | Mẫu tờ khai thuế 03/BĐS-TNCN | |
9 | Mẫu di chúc bằng văn bản không có người làm chứng | |
10 | Mẫu di chúc bằng văn bản có người làm chứng | |
11 | Mẫu di chúc bằng văn bản có công chứng, chứng thực | |
12 | Đơn đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất | |
13 | Danh sách tài sản gắn liền với đất trên cùng một thửa đất | |
14 | Danh sách các thửa đất của cùng một người sử dụng, người được giao quản lý | |
15 | Danh sách người sử dụng chung thửa đất, chủ sở hữu chung tài sản gắn liền với đất | |
16 | Sổ địa chính (điện tử) - Phần đăng ký thửa đất, Phần đăng ký căn hộ, Văn phòng, Cơ sở dịch vụ - Thương mại trong nhà chung cư, Nhà hỗn hợp | |
17 | Thông báo văn phòng điều hành của nhà thầu nước ngoài | |
18 | Báo cáo tình hình cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài và hoạt động của nhà thầu nước ngoài tại địa phương | |
19 | Báo cáo tình hình hoạt động của nhà thầu nước ngoài (Định kỳ và khi hoàn thành công trình) | |
20 | Quyết định về việc điều chỉnh Giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài, Thủ trưởng cơ quan chuyên môn về xây dựng (Bộ Xây dựng) | |
21 | Quyết định về việc cấp Giấy phép hoạt động xây dựng cho cá nhân Thủ trưởng Cơ quan chuyên môn về xây dựng (Bộ Xây dựng) | |
22 | Quyết định về việc cấp Giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài | |
23 | Giấy ủy quyền | |
24 | Báo cáo các công việc/dự án đã thực hiện trong 3 năm gần nhất | |
25 | Bản kê khai kinh nghiệm của tổ chức, cá nhân thiết kế | |
26 | Đơn đăng ký, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | |
27 | Giấy phép xây dựng có thời hạn (Sử dụng cho công trình, nhà ở riêng lẻ) | |
28 | Giấy phép sửa chữa, cải tạo công trình - nhà ở | |
29 | Giấy phép xây dựng (sử dụng cho nhà ở riêng lẻ) | |
30 | Bản đăng kí/đề nghị cấp giấy chứng nhận đầu tư | |
31 | Giấy ủy quyền | |
32 | Giấy phép xây dựng (Sử dụng cho công trình không theo tuyến) | |
33 | Di chúc | |
34 | Giấy từ chối nhận di sản | |
35 | Tờ hủy bỏ di chúc | |
36 | Thỏa thuận phân chia di sản | |
37 | Hợp đồng thuê nhà (Tham Khảo thêm) | |
38 | Biên bản xác định giá trị còn lại của nhà ở | |
39 | Đơn xin thuê đất (dành cho tổ chức trong nước) | |
40 | Biểu mẩu đơn cấp giấy phép xây dựng | |
41 | Biểu mẩu đơn yêu cầu xóa đăng ký bảo lảnh quyền sử dụng đất | |
42 | Biểu mẩu đơn yêu cầu đăng ký văn bản thông báo việc xử lý tài sản thế chấp | |
43 | Biểu mẩu đơn yêu cầu cung cấp thông tin về thế chấp bảo lảnh bằng quyền sử dụng đất | |
44 | Biểu mẩu đơn xin thuê đất tổ chức | |
45 | Biểu mẩu đơn xin thuê đất cá nhân | |
46 | Biểu mẩu đơn xin thay đổi thiết kế | |
47 | Biểu mẩu đơn xin sao lục bản chính giấy phép xây dựng | |
48 | Biểu mẩu đơn xin mua nhà sở hửu nhà nước cá nhân | |
49 | Biểu mẩu đơn xin giao đất để làm nhà ở cá nhân | |
50 | Biểu mẩu đơn xin cấp phép xây dựng tạm | |
51 | Biểu mẩu đơn xin cấp lại quyền sử dụng đất | |
52 | Biểu mẩu đơn xin cấp giấy phép xây dựng tổ chức | |
53 | Biểu mẩu đơn xin cấp giấy phép xây dựng | |
54 | Biểu mẩu đơn xin cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tổ chức | |
55 | Biểu mẩu đơn xin cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cá nhân | |
56 | Biểu mẩu đơn xin cấp đổi cấp lại giấy chứng nhân quyền sử dụng đất | |
57 | Biểu mẩu đơn đề nghị nợ tiền sử dụng đất | |
58 | Biểu mẩu đơn đề nghị thay đổi nội dung giấy phép xây dựng | |
59 | Biểu mẩu đơn đề nghị gia hạn giấy phép xây dựng | |
60 | Biểu mẩu đơn đề nghị điều chỉnh nội dung | |
61 | Biểu mẩu đơn đề nghị cấp phó bản giấy phép xây dựng | |
62 | Biểu mẩu đơn đề nghị cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hửu nhà ở và quyền sử dụng đất ở tổ chức | |
63 | Biểu mẩu đơn đề nghị cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hửu nhà ở và quyền sử dụng đất ở cá nhân | |
64 | Biểu mẩu đơn đề nghị cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hửu nhà ở tổ chức | |
65 | biểu mẩu đơn đề nghị cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hửu nhà ở cá nhân | |
66 | Biểu mẩu đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng nhà ở nông thôn | |
67 | Biểu mẩu đơn đề nghị cấp đổi, cấp lại, xác nhận thay đổi giấy chứng nhận quyền sở hửu nhà ở và quyền sử dụng đất ở, giấy chứng nhận quyền sở hửu nhà ở | |
68 | Bản mẩu tờ khai góp vốn bằng giá trị quyền sử dụng đất | |
69 | Bản mẩu di chúc | |
70 | Phiếu yêu cầu sao lục hợp đồng lưu trữ | |