|
Tên Dự Án
|
Khu công nghiệp Long Mỹ (giai đoạn 2)
|
|
Vị trí dự án
|
Bình Định
,
Quy Nhơn
,
Phước Mỹ
|
|
Chủ đầu tư
|
Công ty TNHH Thép Pomina
|
|
Đơn vị thi công
|
|
|
Tổng diện tích (m²)
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Tổng vốn đầu tư (Tỷ đồng)
|
|
|
Ngày khởi công
|
|
|
Ngày hoàn thành dự kiến
|
|
|
Ngày hoàn thành thực tế
|
|
|
Thông tin chi tiết thiết kế
|
|
Diện tích xây dựng (m²)
|
|
|
Mật độ xây dựng (%)
|
|
|
Hệ số sử dụng đất (Lần)
|
|
|
Diện tích công trình công cộng (m²)
|
|
|
Tổng diện tích sàn xây dựng (m²)
|
|
|
Loại hình Căn hộ
|
|
Hạng
|
|
|
Số lượng căn hộ
|
|
|
Diện tích căn hộ nhỏ nhất
m²
|
|
|
Diện tích căn hộ lớn nhất
m²
|
|
|
Giá bán dự kiến cao nhất
Triệu đồng
|
|
|
Giá bán dự kiến thấp nhất
Triệu đồng
|
|
|
Số block
|
|
|
Số tầng cao
|
|
|
Số tầng hầm
|
|
|
Loại hình Đất nền
|
|
Loại đất nền
|
|
|
Số lượng nền
|
|
|
Diện tích lớn nhất
m²
|
|
|
Diện tích nhỏ nhất
m²
|
|
|
Giá bán dự kiến thấp nhất
Triệu đồng
|
|
|
Loại hình Văn phòng
|
|
Hạng
|
|
|
Diện tích
m²
|
|
|
Giá thuê
m²/Tháng
|
|
|
Loại hình Mặt bằng bán lẻ
|
|
Diện tích
m²
|
|
|
Loại hình Căn hộ dịch vụ
|
|
Số căn
m²
|
|
|
Diện tích
m²
|
|
|
Loại hình Nhà gắn liền đất
|
|
Số căn
|
|
|
Diện tích căn nhỏ nhất
m²
|
|
|
Diện tích căn lớn nhất
m2
|
|
|
Gía bán dự kiến
Triệu đồng
|
|
|
Số tầng cao
|
|
|
Loại hình Khách sạn
|
|
Hạng
|
|
|
Số phòng
|
|
|
Giá thuê
Phòng/Đêm
|
|
|
Loại hình Biệt thự
|
|
Số lượng biệt thự
|
|
|
Diện tích biệt thự nhỏ nhất
m²
|
|
|
Diện tích biệt thự lớn nhất
m²
|
|
|
Giá bán dự kiến cao nhất
Triệu đồng
|
|
|
Giá bán dự kiến thấp nhất
Triệu đồng
|
|
|
Số tầng cao
|
|
|
Loại hình Căn hộ Office-tel
|
|
Số lượng căn hộ
m²
|
|
|
Diện tích căn hộ nhỏ nhất
m²
|
|
|
Diện tích căn hộ lớn nhất
m²
|
|
|
Giá bán dự kiến cao nhất
Triệu đồng
|
|
|
Giá bán dự kiến thấp nhất
Triệu đồng
|
|
|
Loại hình Căn hộ Condotel
|
|
Số lượng căn hộ
|
|
|
Diện tích căn hộ nhỏ nhất
m²
|
|
|
Diện tích căn hộ lớn nhất
m²
|
|
|
Gía bán dự kiến cao nhất
Triệu đồng
|
|
|
Giá bán dự kiến thấp nhất
Triệu đồng
|
|
|
Loại hình Shophouse
|
|
Số căn
|
|
|
Diện tích căn nhỏ nhất
m²
|
|
|
Diện tích căn lớn nhất
m2
|
|
|
Gía bán dự kiến
Triệu đồng
|
|
|
Số tầng cao
|
|
|
Loại hình Boutique
|
|
Số căn
|
|
|
Diện tích căn nhỏ nhất
m²
|
|
|
Diện tích căn lớn nhất
m2
|
|
|
Gía bán dự kiến
Triệu đồng
|
|
|
Số tầng cao
|
|
|
Loại hình Căn hộ studio
|
|
Số căn
|
|
|
Diện tích căn nhỏ nhất
m²
|
|
|
Diện tích căn lớn nhất
m2
|
|
|
Gía bán dự kiến
Triệu đồng
|
|
|
Số tầng cao
|
|
|
Loại hình Hometel
|
|
Số lượng căn hộ
|
|
|
Diện tích căn hộ nhỏ nhất
m²
|
|
|
Diện tích căn hộ lớn nhất
m²
|
|
|
Giá bán dự kiến cao nhất
Triệu đồng
|
|
|
Giá bán dự kiến thấp nhất
Triệu đồng
|
|
|
Số tầng
|
|
|
Loại hình Aparthotel
|
|
Số lượng căn hộ
|
|
|
Diện tích căn hộ nhỏ nhất
m²
|
|
|
Diện tích căn hộ lớn nhất
m²
|
|
|
Giá bán dự kiến cao nhất
Triệu đồng
|
|
|
Giá bán dự kiến thấp nhất
Triệu đồng
|
|
|
Số tầng
|
|
|
Số Block
|
|
|
Loại hình Kiot
|
|
Số căn
|
|
|
Diện tích căn nhỏ nhất
m²
|
|
|
Diện tích căn lớn nhất
m2
|
|
|
Gía bán dự kiến
Triệu đồng
|
|
|
Số tầng cao
|
|
|
Loại hình Khu công nghiệp hỗ trợ
|
|
Tỷ lệ DN FDI trong KCN
%
|
|
|
Liên kết với KCN chính
|
|
|
Ngành công nghiệp chính được hỗ trợ
|
|
|
Loại hình Khu công nghiệp sinh thái
|
|
Tỷ lệ tái chế hoặc tái sử dụng
%
|
|
|
Tỷ lệ năng lượng xanh được sử dụng
%
|
|
|
Có tham gia mô hình tuần hoàn không
|
|
|
Loại hình Khu công nghiệp công nghệ cao
|
|
Tỷ lệ doanh nghiệp có hoạt động R&D
%
|
|
|
Liên kết đào tạo
|
|
|
Loại hình Khu công nghiệp - đô thị - dịch vụ
|
|
Tỷ lệ diện tích khu dân cư – thương mại
%
|
|
|
Tỷ lệ công nhân cư trú nội khu
%
|
|
|
Mức độ hoàn thiện dịch vụ xã hội (trường học, y tế, thương mại)
%
|
|