| Tên Dự Án | |
| Vị trí dự án | Bình Dương
,
Bắc Tân Uyên
,
Bình Mỹ |
| Chủ đầu tư | Công ty Cổ phần Tập đoàn QP |
| Đơn vị thi công | |
| Tổng diện tích (m²) | |
| Thông tin cơ bản |
| Tổng vốn đầu tư (Tỷ đồng) | |
| Ngày khởi công | |
| Ngày hoàn thành dự kiến | |
| Ngày hoàn thành thực tế | |
| Thông tin chi tiết thiết kế |
| Diện tích xây dựng (m²) | |
| Mật độ xây dựng (%) | |
| Hệ số sử dụng đất (Lần) | |
| Diện tích công trình công cộng (m²) | |
| Tổng diện tích sàn xây dựng (m²) | |
| Loại hình Căn hộ |
| Hạng | |
| Số lượng căn hộ | |
| Diện tích căn hộ nhỏ nhất
m² | |
| Diện tích căn hộ lớn nhất
m² | |
| Giá bán dự kiến cao nhất
Triệu đồng | |
| Giá bán dự kiến thấp nhất
Triệu đồng | |
| Số block | |
| Số tầng cao | |
| Số tầng hầm | |
| Loại hình Đất nền |
| Loại đất nền | |
| Số lượng nền | |
| Diện tích lớn nhất
m² | |
| Diện tích nhỏ nhất
m² | |
| Giá bán dự kiến thấp nhất
Triệu đồng | |
| Loại hình Văn phòng |
| Hạng | |
| Diện tích
m² | |
| Giá thuê
m²/Tháng | |
| Loại hình Mặt bằng bán lẻ |
| Diện tích
m² | |
| Loại hình Căn hộ dịch vụ |
| Số căn
m² | |
| Diện tích
m² | |
| Loại hình Nhà gắn liền đất |
| Số căn | |
| Diện tích căn nhỏ nhất
m² | |
| Diện tích căn lớn nhất
m2 | |
| Gía bán dự kiến
Triệu đồng | |
| Số tầng cao | |
| Loại hình Khách sạn |
| Hạng | |
| Số phòng | |
| Giá thuê
Phòng/Đêm | |
| Loại hình Biệt thự |
| Số lượng biệt thự | |
| Diện tích biệt thự nhỏ nhất
m² | |
| Diện tích biệt thự lớn nhất
m² | |
| Giá bán dự kiến cao nhất
Triệu đồng | |
| Giá bán dự kiến thấp nhất
Triệu đồng | |
| Số tầng cao | |
| Loại hình Căn hộ Office-tel |
| Số lượng căn hộ
m² | |
| Diện tích căn hộ nhỏ nhất
m² | |
| Diện tích căn hộ lớn nhất
m² | |
| Giá bán dự kiến cao nhất
Triệu đồng | |
| Giá bán dự kiến thấp nhất
Triệu đồng | |
| Loại hình Căn hộ Condotel |
| Số lượng căn hộ | |
| Diện tích căn hộ nhỏ nhất
m² | |
| Diện tích căn hộ lớn nhất
m² | |
| Gía bán dự kiến cao nhất
Triệu đồng | |
| Giá bán dự kiến thấp nhất
Triệu đồng | |
| Loại hình Shophouse |
| Số căn | |
| Diện tích căn nhỏ nhất
m² | |
| Diện tích căn lớn nhất
m2 | |
| Gía bán dự kiến
Triệu đồng | |
| Số tầng cao | |
| Loại hình Boutique |
| Số căn | |
| Diện tích căn nhỏ nhất
m² | |
| Diện tích căn lớn nhất
m2 | |
| Gía bán dự kiến
Triệu đồng | |
| Số tầng cao | |
| Loại hình Căn hộ studio |
| Số căn | |
| Diện tích căn nhỏ nhất
m² | |
| Diện tích căn lớn nhất
m2 | |
| Gía bán dự kiến
Triệu đồng | |
| Số tầng cao | |
| Loại hình Hometel |
| Số lượng căn hộ | |
| Diện tích căn hộ nhỏ nhất
m² | |
| Diện tích căn hộ lớn nhất
m² | |
| Giá bán dự kiến cao nhất
Triệu đồng | |
| Giá bán dự kiến thấp nhất
Triệu đồng | |
| Số tầng | |
| Loại hình Aparthotel |
| Số lượng căn hộ | |
| Diện tích căn hộ nhỏ nhất
m² | |
| Diện tích căn hộ lớn nhất
m² | |
| Giá bán dự kiến cao nhất
Triệu đồng | |
| Giá bán dự kiến thấp nhất
Triệu đồng | |
| Số tầng | |
| Số Block | |
| Loại hình Kiot |
| Số căn | |
| Diện tích căn nhỏ nhất
m² | |
| Diện tích căn lớn nhất
m2 | |
| Gía bán dự kiến
Triệu đồng | |
| Số tầng cao | |
| Loại hình Khu công nghiệp hỗ trợ |
| Tỷ lệ DN FDI trong KCN
% | |
| Liên kết với KCN chính | |
| Ngành công nghiệp chính được hỗ trợ | |
| Loại hình Khu công nghiệp sinh thái |
| Tỷ lệ tái chế hoặc tái sử dụng
% | |
| Tỷ lệ năng lượng xanh được sử dụng
% | |
| Có tham gia mô hình tuần hoàn không | |
| Loại hình Khu công nghiệp công nghệ cao |
| Tỷ lệ doanh nghiệp có hoạt động R&D
% | |
| Liên kết đào tạo | |
| Loại hình Khu công nghiệp - đô thị - dịch vụ |
| Tỷ lệ diện tích khu dân cư – thương mại
% | |
| Tỷ lệ công nhân cư trú nội khu
% | |
| Mức độ hoàn thiện dịch vụ xã hội (trường học, y tế, thương mại)
% | |