| Tên Dự Án | Rainbow Linh Đàm | 
  | Vị trí dự án | Hà Nội
                                                                                ,
                                                                                    Hoàng Mai
                                                                                ,
                                                                                    Hoàng Liệt | 
  | Chủ đầu tư | Công ty Cổ phần BIC Việt Nam | 
  | Đơn vị thi công |  | 
  | Tổng diện tích (m²) |  | 
  | Thông tin cơ bản | 
  | Tổng vốn đầu tư (Tỷ đồng) |  | 
  | Ngày khởi công |  | 
  | Ngày hoàn thành dự kiến |  | 
  | Ngày hoàn thành thực tế |  | 
  | Thông tin chi tiết thiết kế | 
  | Diện tích xây dựng (m²) |  | 
  | Mật độ xây dựng (%) |  | 
  | Hệ số sử dụng đất (Lần) |  | 
  | Diện tích công trình công cộng (m²) |  | 
  | Tổng diện tích sàn xây dựng (m²) |  | 
  | Loại hình Căn hộ | 
  | Hạng |  | 
  | Số lượng căn hộ |  | 
  | Diện tích căn hộ nhỏ nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Diện tích căn hộ lớn nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Giá bán dự kiến cao nhất
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Giá bán dự kiến thấp nhất
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Số block |  | 
  | Số tầng cao |  | 
  | Số tầng hầm |  | 
  | Loại hình Đất nền | 
  | Loại đất nền |  | 
  | Số lượng nền |  | 
  | Diện tích lớn nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Diện tích nhỏ nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Giá bán dự kiến thấp nhất
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Loại hình Văn phòng | 
  | Hạng |  | 
  | Diện tích
                                                                                                            m² |  | 
  | Giá thuê
                                                                                                            m²/Tháng |  | 
  | Loại hình Mặt bằng bán lẻ | 
  | Diện tích
                                                                                                            m² |  | 
  | Loại hình Căn hộ dịch vụ | 
  | Số căn
                                                                                                            m² |  | 
  | Diện tích
                                                                                                            m² |  | 
  | Loại hình Nhà gắn liền đất | 
  | Số căn |  | 
  | Diện tích căn nhỏ nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Diện tích căn lớn nhất
                                                                                                            m2 |  | 
  | Gía bán dự kiến
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Số tầng cao |  | 
  | Loại hình Khách sạn | 
  | Hạng |  | 
  | Số phòng |  | 
  | Giá thuê
                                                                                                            Phòng/Đêm |  | 
  | Loại hình Biệt thự | 
  | Số lượng biệt thự |  | 
  | Diện tích biệt thự nhỏ nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Diện tích biệt thự lớn nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Giá bán dự kiến cao nhất
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Giá bán dự kiến thấp nhất
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Số tầng cao |  | 
  | Loại hình Căn hộ Office-tel | 
  | Số lượng căn hộ
                                                                                                            m² |  | 
  | Diện tích căn hộ nhỏ nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Diện tích căn hộ lớn nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Giá bán dự kiến cao nhất
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Giá bán dự kiến thấp nhất
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Loại hình Căn hộ Condotel | 
  | Số lượng căn hộ |  | 
  | Diện tích căn hộ nhỏ nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Diện tích căn hộ lớn nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Gía bán dự kiến cao nhất
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Giá bán dự kiến thấp nhất
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Loại hình Shophouse | 
  | Số căn |  | 
  | Diện tích căn nhỏ nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Diện tích căn lớn nhất
                                                                                                            m2 |  | 
  | Gía bán dự kiến
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Số tầng cao |  | 
  | Loại hình Boutique | 
  | Số căn |  | 
  | Diện tích căn nhỏ nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Diện tích căn lớn nhất
                                                                                                            m2 |  | 
  | Gía bán dự kiến
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Số tầng cao |  | 
  | Loại hình Căn hộ studio | 
  | Số căn |  | 
  | Diện tích căn nhỏ nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Diện tích căn lớn nhất
                                                                                                            m2 |  | 
  | Gía bán dự kiến
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Số tầng cao |  | 
  | Loại hình Hometel | 
  | Số lượng căn hộ |  | 
  | Diện tích căn hộ nhỏ nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Diện tích căn hộ lớn nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Giá bán dự kiến cao nhất
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Giá bán dự kiến thấp nhất
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Số tầng |  | 
  | Loại hình Aparthotel | 
  | Số lượng căn hộ |  | 
  | Diện tích căn hộ nhỏ nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Diện tích căn hộ lớn nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Giá bán dự kiến cao nhất
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Giá bán dự kiến thấp nhất
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Số tầng |  | 
  | Số Block |  | 
  | Loại hình Kiot | 
  | Số căn |  | 
  | Diện tích căn nhỏ nhất
                                                                                                            m² |  | 
  | Diện tích căn lớn nhất
                                                                                                            m2 |  | 
  | Gía bán dự kiến
                                                                                                            Triệu đồng |  | 
  | Số tầng cao |  | 
  | Loại hình Khu công nghiệp hỗ trợ | 
  | Tỷ lệ DN FDI trong KCN
                                                                                                            % |  | 
  | Liên kết với KCN chính |  | 
  | Ngành công nghiệp chính được hỗ trợ |  | 
  | Loại hình Khu công nghiệp sinh thái | 
  | Tỷ lệ tái chế hoặc tái sử dụng
                                                                                                            % |  | 
  | Tỷ lệ năng lượng xanh được sử dụng
                                                                                                            % |  | 
  | Có tham gia mô hình tuần hoàn không |  | 
  | Loại hình Khu công nghiệp công nghệ cao | 
  | Tỷ lệ doanh nghiệp có hoạt động R&D
                                                                                                            % |  | 
  | Liên kết đào tạo |  | 
  | Loại hình Khu công nghiệp - đô thị - dịch vụ | 
  | Tỷ lệ diện tích khu dân cư – thương mại
                                                                                                            % |  | 
  | Tỷ lệ công nhân cư trú nội khu
                                                                                                            % |  | 
  | Mức độ hoàn thiện dịch vụ xã hội (trường học, y tế, thương mại)
                                                                                                            % |  |