Bản đồ quy hoạch: TP. Tuy Hòa
12,50 tỷ
11,35 tỷ
8,60 tỷ
2,50 tỷ
10 tỷ
7 tỷ
3,70 tỷ
10 tỷ
8 tỷ
9,57 tỷ
29,90 tỷ
7 tỷ
3,70 tỷ
8 tỷ
25 tỷ
7 tỷ
28 tỷ
7 tỷ
8 tỷ
10 tỷ
26 tỷ
8 tỷ
8 tỷ
8 tỷ
6,70 tỷ
25 tỷ
7 tỷ
3 tỷ
8 tỷ
11 tỷ
8 tỷ
74 triệu
13 tỷ
11 tỷ
4 tỷ
8 tỷ
6 tỷ
6 tỷ
8 tỷ
6,80 tỷ
2,60 tỷ
8 tỷ
11 tỷ
74 triệu
25 tỷ
6,80 tỷ
22 tỷ
80 triệu
6,80 tỷ
25 tỷ
8 tỷ
7 tỷ
5 tỷ
7,50 tỷ
8 tỷ
24,86 tỷ
7 tỷ

Click vào để biết vị trí, tiện ích, quy hoạch... của TP. Tuy Hòa