Bản đồ quy hoạch: TP. Thái Bình
7,50 tỷ
1,85 tỷ
3,20 tỷ
2,20 tỷ
1,95 tỷ
1,45 tỷ
3,20 tỷ
900 triệu
680 triệu
1,32 tỷ
1,48 tỷ
100
3,30 tỷ
5,50 tỷ
9,30 tỷ
2,65 tỷ
3,30 tỷ
2,19 tỷ
1,8 tỷ
5,10 tỷ
2,65 tỷ
850 triệu
1,9 tỷ
1,28 tỷ
2,55 tỷ
1,40 tỷ
2,30 tỷ
3,40 tỷ
3,40 tỷ
880 triệu
1,60 tỷ
2,65 tỷ
2 tỷ
920 triệu
2,65 tỷ
5,80 tỷ
2,70 tỷ
3,30 tỷ
1,42 tỷ
100
880 triệu
1,26 tỷ
2,65 tỷ
3,30 tỷ
1,55 tỷ
3,30 tỷ
1,80 tỷ
2 tỷ
1,23 tỷ

Click vào để biết vị trí, tiện ích, quy hoạch... của TP. Thái Bình