Bản đồ quy hoạch: TP. Phổ Yên
17,000
17,000
2,41 tỷ
23 triệu
1,86 tỷ
2,80 tỷ
16 triệu
2,67 tỷ
2,67 tỷ
2,67 tỷ
2,67 tỷ
2,67 tỷ
2,69 tỷ
2,66 tỷ
2,67 tỷ
2,67 tỷ
2,72 tỷ
3 tỷ
2,35 tỷ
2,67 tỷ
2,35 tỷ
2,71 tỷ
26,70 tỷ
2,62 tỷ
2,71 tỷ
2,67 tỷ
2,60 tỷ
2,64 tỷ
1,95 tỷ
2,64 tỷ
3 tỷ
2,35 tỷ
950 triệu
20 triệu
25 triệu
1,95 tỷ
20 triệu
20 triệu
20 triệu
20 triệu
20 triệu
20 triệu
20 triệu
1,50 tỷ
1,90 tỷ
2,50 tỷ

Click vào để biết vị trí, tiện ích, quy hoạch... của TP. Phổ Yên